Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 数( số ) な( na ) ら( ra ) ず( zu )
Âm Hán Việt của 数ならず là "số na ra zu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
数 [sác, số, sổ, xúc] な [na ] ら [ra ] ず [zu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 数ならず là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 数(かず)なら◦ず 物のかずではない。取るに足りない。数にもあらず。「身こそ―◦ねど、殿も御前近く召し使ひ給へば」〈源・玉鬘〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không phải số, không được tính vào số, không bao gồm trong số