Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)数(số) で(de) こ(ko) な(na) す(su)Âm Hán Việt của 数でこなす là "số dekonasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] で [de] こ [ko] な [na] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 数でこなす là []
デジタル大辞泉数(かず)で熟(こな)・す多数を処理する。数をこなす。「単価が低い分は―・してもうける」
xử lý theo số lượng, hoàn thành bằng số lượng, làm được nhờ số lượng