Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)数(số) が(ga) 知(tri) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 数が知れる là "số ga tri reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] が [ga] 知 [tri] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 数が知れる là []
デジタル大辞泉数(すう)が知・れる(多く、打消しの語を伴う)どの程度だかわかる。たかが知れる。「何所(どこ)まで押が重(おもた)いんだか―・れないと思って」〈二葉亭・浮雲〉
số lượng nhỏ, có thể đoán trước được, dễ biết số lượng