Âm Hán Việt của 数え上げる là "số e thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] え [e] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 数え上げる là かぞえあげる [kazoeageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かぞえあ・げる:かぞへ-[5][0]【数え上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二かぞへあ・ぐ 一つ一つ数える。列挙する。「美点を-・げる」 Similar words: 並べる並べ立てる枚挙列挙カウント