Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 数( số ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 数える là "số e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
数 [sác, số, sổ, xúc] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 数える là かぞえる [kazoeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かぞ・える〔かぞへる〕【数える】 読み方:かぞえる [動ア下一][文]かぞ・ふ[ハ下二] 1数量や順番を調べる。勘定する。「人数を—・える」「指折り—・える」 2一つ一つ挙げる。列挙する。「理由は種々—・えられる」 3数がそれだけのものになる。「蔵書は五万冊を—・える」 4その中の一つに加える。数に入れる。「候補者の一人に—・えられる」 5拍子をとって歌う。「別れの白拍子をぞ—・へける」〈義経記・六〉[下接句]死んだ子の年を数える・隣の宝を数える・鼻毛を数える・星を数うる如(ごと)しSimilar words :読む 勘定 カウント 計算 算する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đếm, tính, đếm số