Âm Hán Việt của 敬重 là "kính trọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敬 [kính] 重 [trọng, trùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敬重 là けいちょう [keichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐ちょう【敬重】 読み方:けいちょう [名](スル)うやまい重んずること。尊重。「—すべき人物」 Similar words: 敬畏尊重敬敬慕敬仰