Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敬( kính ) 意( ý )
Âm Hán Việt của 敬意 là "kính ý ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敬 [kính] 意 [ý]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敬意 là けいい [keii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐い【敬意】 読み方:けいい 尊敬する気持ち。「—を表する」「—を払う」「—をこめる」 #実用日本語表現辞典 敬意 読み方:けいい 敬意(けいい)とは、他人に対して尊敬や尊重の気持ちを示す行為や態度を指す言葉である。敬意は、人間関係を円滑に進めるための基本的なマナーとして認識されている。敬意を示す方法は多岐にわたり、言葉遣いや態度、行動などに現れる。例えば、敬語を使うことや、相手を尊重する態度を持つこと、礼儀正しく行動することなどが挙げられる。また、特定の文化や社会では、特有の敬意の表現方法が存在することもある。例えば、日本ではお辞儀をすることが一般的な敬意の表現とされている。敬意は、人間関係の構築や維持、コミュニケーションの円滑化に寄与する重要な要素である。 (2023年9月21日更新)Similar words :尊重
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tôn trọng, kính trọng, thể hiện sự kính trọng