Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敬( kính )
Âm Hán Việt của 敬 là "kính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敬 [kính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敬 là きょう [kyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう【兄/経/×卿/▽敬/▽慶/▽警】 読み方:きょう #けい【敬】 読み方:けい [音]ケイ(漢) キョウ(キャウ)(呉) [訓]うやまう つつしむ[学習漢字]6年 《一》〈ケイ〉身を引き締めてうやうやしくする。うやまう。「敬意・敬遠・敬虔(けいけん)・敬語・敬服・敬礼・敬老/畏敬・失敬・崇敬・尊敬・表敬・不敬」 《二》〈キョウ〉 1うやまう。「敬礼(きょうらい)」 2かわいい。「愛敬(あいきょう・あいぎょう)」 [名のり]あき・あつ・いつ・うや・かた・さとし・たか・たかし・とし・のり・はや・ひろ・ひろし・ゆき・よし #けい【敬】 読み方:けい 他人をうやまうこと。謹んで 物事を行うこと。「—は礼の本なり」 #けい【敬】 世界宗教用語大事典 →居敬Similar words :敬畏 尊重 敬慕 敬重 敬仰
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kính trọng, tôn kính, sự tôn trọng