Âm Hán Việt của 散髪屋 là "tán phát ốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] 髪 [phát] 屋 [ốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散髪屋 là さんぱつや [sanpatsuya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さんぱつ‐や【散髪屋】 読み方:さんぱつや 床屋。理髪店。 #散髪屋 大阪弁訳語解説散髪屋理髪店、理容院、 床屋さんぱっちゃ。散髪をしてくれる店。カットハウス。散髪が終わると、「男前なったな」「かいらしなったな」と一声かける。近畿以西での言い方。「床屋」は北陸・東海以東の方言。東西を二分している。 Similar words: 床屋理髪店美容室ヘアサロン美容院