Âm Hán Việt của 散会 là "tán hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散会 là さんかい [sankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんかい:-くわい[0]【散会】 (名):スル 会合が終わること。「黙禱した後一同は-した/社会百面相:魯庵」 Similar words: 延期停会休会御開き終わる