Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 散( tán ) 会( hội )
Âm Hán Việt của 散会 là "tán hội ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
散 [tán , tản ] 会 [cối , hội ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 散会 là さんかい [sankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さんかい:-くわい[0]【散会】 (名):スル 会合が終わること。「黙禱した後一同は-した/社会百面相:魯庵」 #デジタル大辞泉 さん‐かい〔‐クワイ〕【散会】 読み方:さんかい [名](スル) 1会合が終わって、人々が別れ去ること。「会議は八時に—する」 2取引市場で、その日の立ち会いが終了すること。Similar words :終わる 締切る 閉会 締め切る 終える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết thúc cuộc họp, tan cuộc họp