Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 散( tán ) 乱( loạn )
Âm Hán Việt của 散乱 là "tán loạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
散 [tán , tản ] 乱 [loạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 散乱 là さんらん [sanran]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐らん【散乱】 読み方:さんらん [名](スル) 1あたり一面にちらばること。散り乱れること。「ビールの空缶が―する」 2波動や粒子線などが凹凸のある面や微粒子に当たって、いろいろな方向に進路を変えること。 3仏語。煩悩のために心が乱れて不安定であること。対象(六境)に心を奪われて一時も落ち着かないこと。 # ウィキペディア(Wikipedia) 散乱 散乱(さんらん、英:scattering)とは、光などの波や粒子がターゲットと衝突あるいは相互作用して方向を変えられること。Similar words :散じる 散ずる 散る 分散 散らばる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tán loạn, phân tán