Âm Hán Việt của 散り散り là "tán ri tán ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] り [ri] 散 [tán, tản] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散り散り là ちりぢり [chiridziri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちり‐ぢり【散り散り】 読み方:ちりぢり [形動][文][ナリ]まとまっていたものがはなればなれになるさま。ばらばら。「—になって逃げる」 Similar words: 散乱散散撒布配布ばらつき