Âm Hán Việt của 散らし広告 là "tán rashi quảng cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] ら [ra] し [shi] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散らし広告 là ちらしこうこく [chirashikoukoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちらし‐こうこく〔‐クワウコク〕【散らし広告】 読み方:ちらしこうこく 「散らし1」に同じ。 Similar words: ビラ散らし