Âm Hán Việt của 教育課程 là "giáo dục khóa trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 育 [dục] 課 [khóa] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教育課程 là きょういくかてい [kyouikukatei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょういく‐かてい〔ケウイククワテイ〕【教育課程】 読み方:きょういくかてい 学校教育で、教育内容を学習段階に応じて系統的に配列したもの。カリキュラム。 Similar words: コース講座教科課程課程
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chương trình giáo dục, chương trình giảng dạy, giáo trình đào tạo