Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo ) 授( thụ )
Âm Hán Việt của 教授 là "giáo thụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
教 [giáo ] 授 [thụ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 教授 là きょうじゅ [kyouju]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょうじゅ:けう-【教授】 (名):スル ①[0][1]学問・技芸を伝え教えること。「国文学を-する」 ②[0]大学などの高等教育機関において、専門の学問・技能を教え、また自らは研究に従事する人の職名。准教授・講師の上位。 #デジタル大辞泉 きょう‐じゅ〔ケウ‐〕【教授】 読み方:きょうじゅ [名](スル) 1学問や技芸を教え授けること。「書道を—する」 2児童・生徒・学生に知識・技能を授け、その心意作用の発達を助けること。 3大学や高等専門学校・旧制高等学校などで、研究・教育職階の最高位。また、その人。「大学—」Similar words :教育 エデュケーション エデュケイション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảng viên, giáo sư, người giảng dạy