Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)敗(bại) 北(bắc)Âm Hán Việt của 敗北 là "bại bắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敗 [bại] 北 [bắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 敗北 là はいぼく [haiboku]
デジタル大辞泉はい‐ぼく【敗北】[名](スル)1戦いに負けること。「ライバルとの決戦に—する」⇔勝利。2戦いに負けて逃げること。敗走。「みなもって—せずといふ事なし」〈平家・五〉