Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 敏( mẫn ) 捷( tiệp ) い( i )
Âm Hán Việt của 敏捷い là "mẫn tiệp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
敏 [mẫn ] 捷 [tiệp , thiệp ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 敏捷い là はしこい [hashikoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はしこ・い【×捷い/敏=捷い】 読み方:はしこい [形][文]はしこ・し[ク]機転がきき、動作が敏捷である。すばしこい。はしっこい。「私の叔母でも、母親でも、強健(つよ)い—・い気象です」〈藤村・旧主人〉 [派生]はしこさ[名] #はしっこ・い【×捷い/敏=捷い】 読み方:はしっこい [形]「はしこい」の音変化。「—・く動きまわる」 [派生]はしっこさ[名]Similar words :素早い 疾い 速い すばしっこい すばしこい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhanh nhẹn, mau lẹ