Âm Hán Việt của 敏感 là "mẫn cảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敏 [mẫn] 感 [cảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敏感 là びんかん [binkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びんかん[0]【敏感】 (名・形動)[文]:ナリ 感覚が鋭いこと。わずかな動きもすぐ感じとるさま。⇔鈍感「気温の変化に-な肌」「震動を-にとらえる計器」 [派生]-さ(名) Similar words: 多情センシティブ多情多感短慮敏い