Âm Hán Việt của 政務 là "chính vụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 政 [chánh, chinh, chính] 務 [vụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 政務 là せいむ [seimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐む【政務】 読み方:せいむ 政治上の事務。行政事務。 #ウィキペディア(Wikipedia) 政務 政務(せいむ)とは、政治に関する事務のこと。 Similar words: 役務公務国務