Âm Hán Việt của 政党 là "chính đảng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 政 [chánh, chinh, chính] 党 [đảng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 政党 là せいとう [seitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐とう〔‐タウ〕【政党】 読み方:せいとう 共通の政治的主義・主張をもつ者によって組織され、一定の政治的利益や政策の実現のために活動し、政権獲得をめざす集団。 [補説]公職選挙法などでは特に、国会議員を5名以上所属するか、直近の国政選挙で全国で2%以上の得票(選挙区か比例代表かいずれか)を得たものを政党と呼び、この条件を満たさないものを政治団体として区別している。→政党要件 Similar words: 党党派パーティーパルタイ公党