Âm Hán Việt của 放胆 là "phóng đảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 胆 [đảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 放胆 là ほうたん [houtan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうたん:はう-[3][0]【放胆】 (名・形動)[文]:ナリ あれこれと迷わずに思い切りよく大胆に事をなす・こと(さま)。「-な男」「-に振る舞う」 [派生]-さ(名) Similar words: 大胆不敵肝っ魂剛毅大胆度胸