Âm Hán Việt của 放棄 là "phóng khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 棄 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 放棄 là ほうき [houki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐き〔ハウ‐〕【放棄/×抛棄】 読み方:ほうき [名](スル) 1投げ捨ててかえりみないこと。「責任を—する」 2自分の権利・資格などを捨てて行使しないこと。「権利を—する」 Similar words: 廃す手放す廃する捨てる棄てる