Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 放( phóng ) 射( xạ )
Âm Hán Việt của 放射 là "phóng xạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
放 [phóng , phỏng ] 射 [dạ , dịch , xạ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 放射 là ほうしゃ [housha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐しゃ〔ハウ‐〕【放射】 読み方:ほうしゃ [名](スル) 1一点からまっすぐ四方八方へ出すこと。また、四方八方へひろがり出ること。「中心から—する車の輻(や)」 2物体が電磁波または粒子線の形でエネルギーを放出すること。また、その電磁波または粒子線。輻射(ふくしゃ)。 #ほうしゃ放射radiation 実用空調関連用語 輻射ともいい物質の移動を伴わないで伝搬されるエネルギー。温暖の高い物体から熱線が発散され、空間を通過して他の温度の低い物体に熱が伝搬される現象。Similar words :放射線 放射能 輻射
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phóng xạ, bức xạ