Âm Hán Việt của 攻める là "công meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 攻 [công] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 攻める là せめる [semeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せ・める【攻める】 読み方:せめる [動マ下一][文]せ・む[マ下二]《「責める」と同語源》 1戦争・試合などで、こちらから進んで戦いをしかける。攻撃する。「城を—・める」「立ち合いから一気に—・める」 2俗に、物事を無難にすませず、積極的な態度をとる。「—・めてるファッション」 Similar words: 攻撃襲撃アタック打掛る