Âm Hán Việt của 改革 là "cải cách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 革 [cách, cức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 改革 là かいかく [kaikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいかく[0]【改革】 (名):スル ①基盤は維持しつつ、社会制度や機構・組織などをあらため変えること。「役所の機構を-する」 ②よりよくあらためること。「お花は家政の-を名として/姉と弟:お室」 Similar words: 革新再編成刷新改変改良