Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)改(cải) 造(tạo)Âm Hán Việt của 改造 là "cải tạo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 造 [tạo, tháo]
Cách đọc tiếng Nhật của 改造 là かいぞう [kaizou]
デジタル大辞泉かい‐ぞう〔‐ザウ〕【改造】読み方:かいぞう[名](スル)建物・機械・組織などをつくり直すこと。別の用途にかなうようにつくりかえること。「応接間を—する」「内閣—」#かいぞう〔カイザウ〕【改造】読み方:かいぞう総合雑誌。大正8年(1919)4月、山本実彦 創立の改造社が創刊。大正デモクラシーの思潮を背景に進歩的な 編集方針をとり、文芸 欄にも力をそそいだ。昭和30年(1955)廃刊。Similar words:再製