Âm Hán Việt của 改良 là "cải lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 良 [lương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 改良 là かいりょう [kairyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐りょう〔‐リヤウ〕【改良】 読み方:かいりょう [名](スル)不備な点や悪い点を改めて、よくすること。改善。「品種を—する」 Similar words: 進歩進境上達改善向上