Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)改(cải) 札(trát)Âm Hán Việt của 改札 là "cải trát". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 札 [trát]
Cách đọc tiếng Nhật của 改札 là かいさつ [kaisatsu]
デジタル大辞泉かい‐さつ【改札】[名](スル)1駅の出入り口や列車内で、乗客の切符などを調べること。「列車の発着時に改札する」「改札係」2「改札口」の略。民鉄用語辞典