Âm Hán Việt của 改作 là "cải tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 改作 là かいさく [kaisaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいさく[0]【改作】 (名):スル ①すでにできている作品に手を加え、作り直すこと。また、その作品。「処女作を-する」 ②休耕していた農地を再び耕すこと。〔日葡〕 Similar words: 翻案同化順応即応演義