Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 改( cải ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 改める là "cải me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
改 [cải] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 改める là あらためる [aratameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あらた・める[4]【改める】 (動:マ下一)[文]:マ下二あらた・む 〔「新(あら)た」と同源〕 ①従来のものを部分的または大幅に変える。変更する。改正する。「規則を-・める」「能動文を受動文に-・める」 ②悪い点を直してよりよいものにする。改善する。「悪習を-・める」「反省して行いを-・める」 ③その続きはまた別の場所・日時に行うことにする。「細かい点はまた日を-・めて相談しよう」「場を-・めて話し合う」「この文章はここで行を-・めた方がいい」 ④きちんとした態度をとる。「威儀を-・める」「服装を-・める」 ⑤正しいかどうか、また本物かどうかをよく調べる。チェックする。「書類に不備がないか-・める」「首を-・める(=討チトッタ相手が本当ニソノ人デアルカ確カメル)」〔:①~:③は「革める」、:⑤は「検める」とも書く。「改まる」に対する他動詞〕 [慣用]形を-・席を-/日を改めてSimilar words :革める 矯正 変ずる 矯める 再編成
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa đổi, thay đổi, cải thiện