Âm Hán Việt của 改めて là "cải mete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] め [me] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 改めて là あらためて [aratamete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あらためて[3]【改めて】 (副) ①新しくやり直すさま。別の機会に。「-うかがいます」 ②こと新しく。ことさらに。「-言うまでもない」「-問題にする」 Similar words: 又又又候又もさらにまたまた