Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)攫(quặc) う(u)Âm Hán Việt của 攫う là "quặc u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 攫 [quặc] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 攫う là さらう [sarau]
デジタル大辞泉さら・う〔さらふ〕【×攫う/×掠う】[動ワ五(ハ四)]《「浚(さら)う」と同語源》1油断につけこんで奪い去る。気づかれないように連れ去る。「波に足を―・われる」「子供を―・う」「鳶(とんび)に油揚(あぶらげ)を―・われる」2その場にあるものを残らず持ち去る。関心を一人占めにする。「人気を―・う」[可能]さらえる