Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)操(thao) 舵(đà)Âm Hán Việt của 操舵 là "thao đà". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 操 [thao, tháo] 舵 [đà]
Cách đọc tiếng Nhật của 操舵 là そうだ [souda]
三省堂大辞林第三版そうだ:さう-[1]【操舵▼】(名):スル船などのかじを操ること。「-手」Similar words:舵取り 道案内 オリエンテーション 引回し 引き回し
lái tàu, điều khiển tàu