Âm Hán Việt của 擂り潰す là "lôi ri hội su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擂 [lôi, lụy] り [ri] 潰 [hội] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 擂り潰す là すりつぶす [suritsubusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すり‐つぶ・す【▽磨り潰す/×擂り潰す】 読み方:すりつぶす [動サ五(四)] 1すって細かく砕く。すって原形をなくする。「大豆を―・す」 2財産をなくす。財産を使い果たす。「道楽して身代を―・す」 Similar words: 抹する壊滅滅ぼす潰すぶち毀す