Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 撲( phốc ) 滅( diệt )
Âm Hán Việt của 撲滅 là "phốc diệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
撲 [bạc , phác ] 滅 [diệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 撲滅 là ぼくめつ [bokumetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼくめつ[0]【撲滅】 (名):スル 完全に滅ぼすこと。「結核-運動」「害虫を-する」 #デジタル大辞泉 ぼく‐めつ【撲滅】 読み方:ぼくめつ [名](スル)完全にうちほろぼすこと。根こそぎなくしてしまうこと。「白アリを—する」「伝染病を—する」Similar words :害う 破壊 打ち崩す 崩す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiêu diệt, loại bỏ, quét sạch