Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)撤(triệt) 退(thoái)Âm Hán Việt của 撤退 là "triệt thoái". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撤 [triệt] 退 [thoái, thối]
Cách đọc tiếng Nhật của 撤退 là てったい [tettai]
デジタル大辞泉てっ‐たい【撤退】[名](スル)軍隊などが、陣地や拠点を引き払って退くこと。「海外市場から撤退する」#精選版 日本国語大辞典てっ‐たい【撤退】〔名〕ひき払うこと。特に、軍隊などが、陣地や根拠地をとり払って退くこと。撤収。*東京日日新聞‐明治二六年(1893)五月一八日「外務大臣の訓令は単に大石公使の撤退を命じたるなれば国旗は捲収することなかるべく」