Âm Hán Việt của 撤退 là "triệt thoái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撤 [triệt] 退 [thoái, thối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撤退 là てったい [tettai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐たい【撤退】 読み方:てったい [名](スル)軍隊などが、陣地や拠点を引き払って退くこと。「海外市場から—する」 Similar words: 撤去撤回破毀破棄