Âm Hán Việt của 撤廃 là "triệt phế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撤 [triệt] 廃 [phế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撤廃 là てっぱい [teppai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐ぱい【撤廃】 読み方:てっぱい [名](スル)それまで行われてきた制度やきまりなどをとりやめること。「規則を―する」 Similar words: 廃止