Âm Hán Việt của 撤回 là "triệt hồi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撤 [triệt] 回 [hối, hồi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撤回 là てっかい [tekkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐かい〔‐クワイ〕【撤回】 読み方:てっかい [名](スル) 1いったん提出・公示したものなどを、取り下げること。「前言を—する」 2民法上、意思表示をした者が、その効果を将来に向かって消滅させること。 Similar words: 撤去破毀破棄撤退