Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)撃(kích) つ(tsu)Âm Hán Việt của 撃つ là "kích tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撃 [kích] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 撃つ là うつ [utsu]
う・つ【撃つ/▽射つ】[動タ五(四)]《「打つ」と同語源》弾丸・矢などを発射する。「拳銃で―・つ」「標的を―・つ」[可能]うてる