Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)摩(ma) 滅(diệt)Âm Hán Việt của 摩滅 là "ma diệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摩 [ma] 滅 [diệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 摩滅 là まめつ [mametsu]
デジタル大辞泉ま‐めつ【摩滅/磨滅】[名](スル)すりへること。すれてなくなること。「靴底が―する」