Âm Hán Việt của 摩り切る là "ma ri thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摩 [ma] り [ri] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 摩り切る là すりきる [surikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すりき・る[0][3]【擦(り)切る・摩▽り切る】 一(動:ラ五[四]) ①こすって切る。「やすりで-・る」 ②財産や持ち金を使い果たす。「その向ひ隣にいかにも-・りたる連歌の上手あり/咄本・昨日は今日」 二(動:ラ下二) ⇒すりきれる Similar words: 消尽使う消耗消費遣う