Âm Hán Việt của 摘発 là "trích phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摘 [trích] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 摘発 là てきはつ [tekihatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 摘発 読み方:てきはつ #デジタル大辞泉 てき‐はつ【摘発】 読み方:てきはつ [名](スル)悪事などをあばいて世間に発表すること。「巨額の脱税を―する」 Similar words: 剔抉暴く素っ破抜く暴きたてる曝露