Âm Hán Việt của 摂生 là "nhiếp sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摂 [nhiếp] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 摂生 là せっせい [sessei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐せい【摂生】 読み方:せっせい [名](スル)飲食などを慎み、健康に注意すること。養生。「医者の注意を守り—する」 Similar words: 衛生健康法養生保健