Âm Hán Việt của 搾取 là "trá thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 搾 [trá, trá] 取 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 搾取 là さくしゅ [sakushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さくしゅ[1]【搾取】 (名):スル ①階級社会において、生産手段の所有者が生産手段をもたない直接生産者から、その労働の成果を無償で取得すること。資本主義社会では、資本家が労働者から剰余価値を取得する形で表れる。マルクス経済学の基本概念の一。→剰余価値 ②動物の乳や草木の汁などをしぼりとること。 Similar words: 取立てる搾る搾り取るゆする強請