Âm Hán Việt của 携持 là "huề trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 携 [huề] 持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 携持 là けいじ [keiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐じ〔‐ヂ〕【携持】 読み方:けいじ [名](スル)たずさえ持つこと。「時計を—する者僅に官吏二人のみ」〈新聞雑誌二四〉 Similar words: 携帯佩帯持ち運び持運びキャリー