Âm Hán Việt của 損減 là "tốn giảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 損 [tổn] 減 [giảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 損減 là そんげん [songen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そん‐げん【損減】 読み方:そんげん [名](スル)へること。また、へらすこと。減損。「功用は、之が為に―せられざりき」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 減少縮減減段減損