Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 損( tổn ) 失( thất )
Âm Hán Việt của 損失 là "tổn thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
損 [tổn ] 失 [thất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 損失 là そんしつ [sonshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そん‐しつ【損失】 読み方:そんしつ 1そこない失うこと。特に、財産や利益などを失うこと。「多大の—をこうむる」⇔利益。 2電力・動力などのエネルギーが有効に利用されず、不要な熱などの形で失われること。 #損失 算数用語集・数学用語集 損失とは、そんのことで、売り値が仕入れ値より安いときにおこる。損失=仕入れ値-売り値参考利益割合歩合百分率
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất mát, tổn thất, thiệt hại