Âm Hán Việt của 損じる là "tốn jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 損 [tổn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 損じる là そんじる [sonjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そん・じる【損じる】 読み方:そんじる [動ザ上一]「そんずる」(サ変)の上一段化。「上司の機嫌を―・じる」 Similar words: 損なう害する疵付ける毒する傷つける