Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 揺( dao ) 蕩( đãng ) う( u )
Âm Hán Việt của 揺蕩う là "dao đãng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
揺 [dao , diêu ] 蕩 [đảng , đãng ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 揺蕩う là たゆたう [tayutau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たゆた・う:たゆたふ[3]【〈揺蕩〉う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①物がゆらゆら動いて定まらない。ただよう。「波間に-・う小舟」 ②心が動揺する。ためらう。「父はあまりの事に、しばし-・ひしが/うたかたの記:鷗外」「今は逢はじと-・ひぬらし/万葉集:542」〔終止形・連体形は「たゆとう」とも発音される〕 #デジタル大辞泉 たゆた・う〔たゆたふ〕【揺=蕩う/猶=予う】 読み方:たゆたう [動ワ五(ハ四)] 1ゆらゆらと揺れ動いて定まらない。「波間に小舟が—・う」 2気持ちが定まらずためらう。心を決めかねる。 「強悪非道の曲物(くせもの)も女と見て少し—・う内に」〈鉄腸・花間鶯〉Similar words :ふらつく ぐらつく 揺さ振れる 揺らめく 動揺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lơ lửng, đu đưa, lung lay, dao động