Âm Hán Việt của 揺れる là "dao reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺れる là ゆれる [yureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ・れる【揺れる】 読み方:ゆれる [動ラ下一][文]ゆ・る[ラ下二] 1上下・前後・左右などに動く。「悪路で車が—・れる」 2不安定な状態になる。「政局が—・れる」 Similar words: 揺する揺らぐ震わす揺すぶる揺すれる